Khu vực | Loại | Giá mua | Giá bán |
Long Xuyên | Vàng SJC | 6.587.000 | 6.670.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L – 10L | 6.585.000 | 6.665.000 |
Vàng nữ trang 41,7% | 1.933.600 | 2.133.600 | |
Vàng nữ trang 58,3% | 2.776.900 | 2.976.900 | |
Vàng nữ trang 75% | 3.625.400 | 3.825.400 | |
Vàng nữ trang 99% | 4.899.700 | 5.029.700 | |
Vàng nữ trang 99,99% | 5.020.000 | 5.080.000 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5.030.000 | 5.130.000 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 5.030.000 | 5.120.000 | |
Đà Nẵng | Vàng SJC | 6.585.000 | 6.667.000 |
Cà Mau | Vàng SJC | 6.585.000 | 6.667.000 |
Miền Tây | Vàng SJC | 6.585.000 | 6.665.000 |
Biên Hòa | Vàng SJC | 6.585.000 | 6.665.000 |
Quãng Ngãi | Vàng SJC | 6.585.000 | 6.665.000 |
Hà Nội | Vàng SJC | 6.585.000 | 6.667.000 |
Bạc Liêu | Vàng SJC | 6.585.000 | 6.667.000 |
Nha Trang | Vàng SJC | 6.585.000 | 6.667.000 |
Quy Nhơn | Vàng SJC | 6.583.000 | 6.667.000 |
Phan Rang | Vàng SJC | 6.583.000 | 6.667.000 |
Hạ Long | Vàng SJC | 6.583.000 | 6.667.000 |
Quảng Nam | Vàng SJC | 6.583.000 | 6.667.000 |
Bình Phước | Vàng SJC | 6.583.000 | 6.667.000 |
Huế | Vàng SJC | 6.582.000 | 6.668.000 |
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 07:49:02 21/09/2022 |