Bạn đang xem tỷ giá CHF VND hôm nay ngày 08/02/2023 được cập nhật từ các ngân hàng lớn ở Việt Nam như ABBank, ACB, Agribank, Bảo Việt, BIDV, CBBank, Đông Á, Eximbank, GPBank, HDBank, Hong Leong, HSBC, Indovina, Kiên Long, Liên Việt, MB, MSB, Nam Á, NCB, OCB, OceanBank, PGBank, PublicBank, PVcomBank, Sacombank, Saigonbank, SCB, SeABank, SHB, Techcombank, TPB, UOB, VIB, VietABank, VietBank, VietCapitalBank, Vietcombank, VietinBank, VPBank, VRB.
Bảng tỷ giá CHF (FRANCE THỤY SĨ) VNĐ tại 16 ngân hàng lớn ở Việt Nam
Bảng so sánh tỷ giá FRANCE THỤY SĨ mới nhất hôm nay tại các ngân hàng.
Trong bảng tỷ giá bên dưới, màu xanh tương ứng với giá cao nhất; màu đỏ tương ứng với giá thấp nhất trong cột.
– Tỷ giá CHF vnd cập nhật lúc 08:00:24 08/02/2023
Ngân hàng | Mua | Mua chuyển khoản | Bán | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
ABBank | 24,166 | 26,862 | ||
ACB | 25,379 | 25,984 | ||
Agribank | 25,159 | 25,260 | 26,024 | |
Bảo Việt | 25,225 | 26,029 | ||
BIDV | 25,061 | 25,213 | 26,007 | |
Đông Á | 22,610 | 25,340 | 23,080 | 25,850 |
Eximbank | 24,928 | 25,003 | 25,564 | |
GPBank | 25,454 | |||
HDBank | 25,064 | 25,145 | 26,118 | |
HSBC | 25,247 | 25,247 | 26,067 | 26,067 |
Indovina | 24,879 | 26,517 | ||
Kiên Long | 25,434 | 25,913 | ||
Liên Việt | 25,284 | |||
MB | 25,158 | 25,258 | 26,113 | 26,113 |
MSB | 25,400 | 25,405 | 25,931 | 25,964 |
Nam Á | 25,014 | 25,284 | 26,076 | |
NCB | 25,312 | 25,442 | 25,965 | 26,065 |
OCB | 26,033 | |||
OceanBank | 25,284 | |||
PGBank | 25,277 | 26,140 | ||
PublicBank | 24,946 | 25,198 | 26,085 | 26,085 |
Sacombank | 25,375 | 25,475 | 25,983 | 25,883 |
Saigonbank | 25,401 | |||
SeABank | 25,195 | 25,345 | 25,955 | 25,855 |
SHB | 25,099 | 25,199 | 25,799 | |
Techcombank | 24,999 | 25,352 | 25,991 | |
TPB | 26,140 | |||
UOB | 24,816 | 25,071 | 26,122 | |
VIB | 25,230 | |||
VietABank | 25,212 | 25,392 | 25,801 | |
VietBank | 25,116 | 25,722 | ||
VietCapitalBank | 25,019 | 25,272 | 26,175 | |
Vietcombank | 24,950.57 | 25,202.6 | 26,014.26 | |
VietinBank | 25,239 | 25,344 | 26,144 | |
VPBank | 25,260 | 25,360 | 25,936 | |
VRB | 25,061 | 25,213 | 26,007 |
Các chuyển đổi phổ biến nhất của FRANCE THỤY SĨ (CHF) là:
- CHF to vnd
- tỷ giá CHF
- ti gia CHF
- 1 CHF to vnd
- đổi CHF sang vnd
- 1 CHF = vnd
- 1CHF to vnd