Bạn đang xem tỷ giá CNY VND hôm nay ngày 08/02/2023 được cập nhật từ các ngân hàng lớn ở Việt Nam như ABBank, ACB, Agribank, Bảo Việt, BIDV, CBBank, Đông Á, Eximbank, GPBank, HDBank, Hong Leong, HSBC, Indovina, Kiên Long, Liên Việt, MB, MSB, Nam Á, NCB, OCB, OceanBank, PGBank, PublicBank, PVcomBank, Sacombank, Saigonbank, SCB, SeABank, SHB, Techcombank, TPB, UOB, VIB, VietABank, VietBank, VietCapitalBank, Vietcombank, VietinBank, VPBank, VRB.
Bảng tỷ giá NHÂN DÂN TỆ(CNY) VNĐ tại 16 ngân hàng lớn ở Việt Nam
Bảng so sánh tỷ giá NHÂN DÂN TỆ mới nhất hôm nay tại các ngân hàng.
Trong bảng tỷ giá bên dưới, màu xanh tương ứng với giá cao nhất; màu đỏ tương ứng với giá thấp nhất trong cột.
– Tỷ giá cny vnd cập nhật lúc 08:00:24 08/02/2023
Ngân hàng | Mua | Mua chuyển khoản | Bán | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
BIDV | 3,415 | 3,529 | ||
Eximbank | 3,418 | 3,540 | ||
HDBank | 3,333 | 3,608 | ||
Indovina | 3,460 | 3,771 | ||
Liên Việt | 3,298 | |||
MB | 3,442 | 3,563 | 3,563 | |
MSB | 3,376 | |||
OCB | 3,323 | 3,625 | ||
OceanBank | 3,298 | |||
PublicBank | 3,412 | 3,578 | ||
Sacombank | 3,360 | 3,600 | ||
Saigonbank | 3,389 | |||
SHB | 3,404 | 3,480 | ||
Techcombank | 3,040 | 3,470 | ||
TPB | 3,609 | |||
Vietcombank | 3,411 | 3,445 | 3,558 | |
VietinBank | 3,446 | 3,556 |
Các chuyển đổi phổ biến nhất của đồng NHÂN DÂN TỆ (CNY) là:
- CNY to vnd
- tỷ giá CNY
- ti gia CNY
- 1 CNY to vnd
- đổi CNY sang vnd
- 1 CNY = vnd
- 1CNY to vnd