Bạn đang xem tỷ giá JPY VND hôm nay ngày 08/02/2023 được cập nhật từ các ngân hàng lớn ở Việt Nam như ABBank, ACB, Agribank, Bảo Việt, BIDV, CBBank, Đông Á, Eximbank, GPBank, HDBank, Hong Leong, HSBC, Indovina, Kiên Long, Liên Việt, MB, MSB, Nam Á, NCB, OCB, OceanBank, PGBank, PublicBank, PVcomBank, Sacombank, Saigonbank, SCB, SeABank, SHB, Techcombank, TPB, UOB, VIB, VietABank, VietBank, VietCapitalBank, Vietcombank, VietinBank, VPBank, VRB.
Bảng tỷ giá YÊN NHẬT(JPY) VNĐ tại 16 ngân hàng lớn ở Việt Nam
Bảng so sánh tỷ giá YÊN NHẬT mới nhất hôm nay tại các ngân hàng.
Trong bảng tỷ giá bên dưới, màu xanh tương ứng với giá cao nhất; màu đỏ tương ứng với giá thấp nhất trong cột.
– Tỷ giá JPY vnd cập nhật lúc 08:00:24 07/02/2023
Ngân hàng | Mua | Mua chuyển khoản | Bán | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
ABBank | 175.02 | 175.72 | 187.75 | 188.31 |
ACB | 176.74 | 177.62 | 181.7 | 181.7 |
Agribank | 174.39 | 174.59 | 181.87 | |
Bảo Việt | 173.88 | 183.91 | ||
BIDV | 174.58 | 175.63 | 183.7 | |
CBBank | 174.97 | 175.85 | 179.72 | |
Đông Á | 175.6 | 177.4 | 181.2 | 180.7 |
Eximbank | 174.83 | 175.35 | 179.29 | |
GPBank | 175.7 | |||
HDBank | 177.62 | 178.85 | 183.89 | |
Hong Leong | 175.12 | 176.82 | 180.15 | |
HSBC | 173.02 | 174.26 | 180.65 | 180.65 |
Indovina | 175.27 | 177.24 | 180.1 | |
Kiên Long | 175 | 176.7 | 180.44 | |
Liên Việt | 172.9 | 173.7 | 184.36 | |
MB | 173.82 | 175.82 | 184.15 | 184.65 |
MSB | 176.18 | 175.69 | 182.92 | 182.35 |
Nam Á | 172.94 | 175.94 | 179.85 | |
NCB | 175.56 | 176.76 | 181.68 | 182.48 |
OCB | 177.28 | 178.78 | 183.34 | 182.84 |
OceanBank | 172.9 | 173.7 | 184.36 | |
PGBank | 177.03 | 180.48 | ||
PublicBank | 173 | 175 | 185 | 185 |
PVcomBank | 174.82 | 173.07 | 183.05 | 183.05 |
Sacombank | 176.72 | 177.72 | 182.31 | 180.81 |
Saigonbank | 174.43 | 175.31 | 180.19 | |
SCB | 173.4 | 174.4 | 178.3 | 177.8 |
SeABank | 173.8 | 175.7 | 183.3 | 182.8 |
SHB | 171.22 | 172.22 | 177.72 | |
Techcombank | 172.58 | 175.81 | 185.16 | |
TPB | 177.16 | 180.31 | 188.75 | |
UOB | 173.06 | 174.84 | 182.15 | |
VIB | 178.45 | 180.07 | 184.69 | |
VietABank | 174.83 | 176.53 | 180.27 | |
VietBank | 174.91 | 175.43 | 179.44 | |
VietCapitalBank | 173.07 | 174.82 | 184.55 | |
Vietcombank | 174.04 | 175.8 | 184.33 | |
VietinBank | 176.16 | 176.16 | 184.11 | |
VPBank | 174.23 | 175.23 | 181.94 | |
VRB | 174.58 | 175.63 | 183.7 |
Các chuyển đổi phổ biến nhất của đồng YÊN NHẬT (JPY) là:
- JPY to vnd
- tỷ giá JPY
- ti gia JPY
- 1 JPY to vnd
- đổi JPY sang vnd
- 1 JPY = vnd
- 1JPY to vnd