Bạn đang xem tỷ giá MYR VND hôm nay ngày 08/02/2023 được cập nhật từ các ngân hàng lớn ở Việt Nam như ABBank, ACB, Agribank, Bảo Việt, BIDV, CBBank, Đông Á, Eximbank, GPBank, HDBank, Hong Leong, HSBC, Indovina, Kiên Long, Liên Việt, MB, MSB, Nam Á, NCB, OCB, OceanBank, PGBank, PublicBank, PVcomBank, Sacombank, Saigonbank, SCB, SeABank, SHB, Techcombank, TPB, UOB, VIB, VietABank, VietBank, VietCapitalBank, Vietcombank, VietinBank, VPBank, VRB.
Bảng tỷ giá RINGGIT MÃ LAY(MYR) VNĐ tại 16 ngân hàng lớn ở Việt Nam
Bảng so sánh tỷ giá RINGGIT MÃ LAY mới nhất hôm nay tại các ngân hàng.
Trong bảng tỷ giá bên dưới, màu xanh tương ứng với giá cao nhất; màu đỏ tương ứng với giá thấp nhất trong cột.
– Tỷ giá myg vnd cập nhật lúc 08:00:24 08/02/2023
Ngân hàng | Mua | Mua chuyển khoản | Bán | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
BIDV | 5,135.98 | 5,642.41 | ||
Hong Leong | 5,446 | 5,533 | ||
MSB | 4,954 | 4,963 | 5,886 | 5,871 |
PublicBank | 5,432 | 5,572 | ||
Sacombank | 5,200 | 5,850 | ||
TPB | 5,653 | |||
Vietcombank | 5,437.24 | 5,556.5 |
Các chuyển đổi phổ biến nhất của đồng RINGGIT MÃ LAY (MYR) là:
- MYR to vnd
- tỷ giá MYR
- ti gia MYR
- 1 MYR to vnd
- đổi MYR sang vnd
- 1 MYR = vnd
- 1MYR to vnd