Bạn đang xem tỷ giá NOK VND hôm nay ngày 08/02/2023 được cập nhật từ các ngân hàng lớn ở Việt Nam như ABBank, ACB, Agribank, Bảo Việt, BIDV, CBBank, Đông Á, Eximbank, GPBank, HDBank, Hong Leong, HSBC, Indovina, Kiên Long, Liên Việt, MB, MSB, Nam Á, NCB, OCB, OceanBank, PGBank, PublicBank, PVcomBank, Sacombank, Saigonbank, SCB, SeABank, SHB, Techcombank, TPB, UOB, VIB, VietABank, VietBank, VietCapitalBank, Vietcombank, VietinBank, VPBank, VRB.
Bảng tỷ giá KRONE NA UY(NOK) VNĐ tại 16 ngân hàng lớn ở Việt Nam
Bảng so sánh tỷ giá KRONE NA UY mới nhất hôm nay tại các ngân hàng.
Trong bảng tỷ giá bên dưới, màu xanh tương ứng với giá cao nhất; màu đỏ tương ứng với giá thấp nhất trong cột.
– Tỷ giá nok vnd cập nhật lúc 08:00:24 08/02/2023
Ngân hàng | Mua | Mua chuyển khoản | Bán | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
BIDV | 2,242 | 2,318 | ||
MSB | 2,212 | |||
PGBank | 2,253 | 2,336 | ||
Sacombank | 2,300 | 2,467 | ||
Saigonbank | 2,254 | |||
TPB | 2,453 | |||
VIB | 2,219 | |||
Vietcombank | 2,242.23 | 2,338.69 | ||
VietinBank | 2,251 | 2,331 | ||
VRB | 2,242 | 2,318 |
Các chuyển đổi phổ biến nhất của đồng KRONE NA UY (NOK) là:
- NOK to vnd
- tỷ giá NOK
- ti gia NOK
- 1 NOK to vnd
- đổi NOK sang vnd
- 1 NOK = vnd
- 1NOK to vnd