Bạn đang xem tỷ giá THB VND hôm nay ngày 08/02/2023 được cập nhật từ các ngân hàng lớn ở Việt Nam như ABBank, ACB, Agribank, Bảo Việt, BIDV, CBBank, Đông Á, Eximbank, GPBank, HDBank, Hong Leong, HSBC, Indovina, Kiên Long, Liên Việt, MB, MSB, Nam Á, NCB, OCB, OceanBank, PGBank, PublicBank, PVcomBank, Sacombank, Saigonbank, SCB, SeABank, SHB, Techcombank, TPB, UOB, VIB, VietABank, VietBank, VietCapitalBank, Vietcombank, VietinBank, VPBank, VRB.
Bảng tỷ giá BẠT THÁI LAN(THB) VNĐ tại 16 ngân hàng lớn ở Việt Nam
Bảng so sánh tỷ giá BẠT THÁI LAN mới nhất hôm nay tại các ngân hàng.
Trong bảng tỷ giá bên dưới, màu xanh tương ứng với giá cao nhất; màu đỏ tương ứng với giá thấp nhất trong cột.
– Tỷ giá thb vnd cập nhật lúc 08:00:24 08/02/2023
Ngân hàng | Mua | Mua chuyển khoản | Bán | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
ACB | 694 | 720 | ||
Agribank | 682 | 685 | 728 | |
Bảo Việt | 690.5 | 721.41 | ||
BIDV | 664.5 | 671.22 | 733.29 | |
Đông Á | 630 | 690 | 720 | 710 |
Eximbank | 672 | 689 | 716 | |
GPBank | 648 | |||
HDBank | 689.05 | 692.12 | 738.78 | |
HSBC | 681 | 681 | 732 | 732 |
Indovina | 703.3 | 734 | ||
Kiên Long | 696 | 722 | ||
MB | 675.88 | 685.88 | 734.85 | 734.85 |
MSB | 663 | 686 | 753 | 722 |
NCB | 618 | 688 | 720 | 724 |
OCB | 734 | |||
PGBank | 695 | 721 | ||
PublicBank | 621 | 685 | 723 | 723 |
Sacombank | 678.8 | 764.4 | ||
SeABank | 652 | 672 | 739 | 734 |
SHB | 651 | 673 | 718 | |
Techcombank | 618 | 681 | 734 | |
TPB | 738.33 | |||
UOB | 668 | 686 | 722 | |
VietCapitalBank | 620 | 690 | 726 | |
Vietcombank | 623.7 | 693 | 719.63 | |
VietinBank | 651.53 | 695.87 | 719.53 | |
VRB | 674.23 | 736.79 |
Các chuyển đổi phổ biến nhất của đồng BẠT THÁI LAN (THB) là:
- THB to vnd
- tỷ giá THB
- ti gia THB
- 1 THB to vnd
- đổi THB sang vnd
- 1 THB = vnd
- 1THB to vnd