Bạn đang xem giá vàng được cập nhật hôm nay tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
SJC (ngàn đồng/lượng) - 08:46:29 AM 03/02/2023 | |||
---|---|---|---|
Thành phố | Loại | Bán ra | Mua vào |
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L | 67.600 | 66.800 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 55.200 | 54.100 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 55.300 | 54.100 | |
Vàng nữ trang 99,99% | 54.800 | 53.800 | |
Vàng nữ trang 99% | 54.257 | 52.957 | |
Vàng nữ trang 75% | 41.254 | 39.254 | |
Vàng nữ trang 58,3% | 32.102 | 30.102 | |
Vàng nữ trang 41,7% | 23.004 | 21.004 | |
Hà Nội | Vàng SJC | 67.620 | 66.800 |
Đà Nẵng | Vàng SJC | 67.620 | 66.800 |
Nha Trang | Vàng SJC | 67.620 | 66.800 |
Cà Mau | Vàng SJC | 67.620 | 66.800 |
Huế | Vàng SJC | 67.630 | 66.770 |
Bình Phước | Vàng SJC | 67.620 | 66.780 |
Biên Hòa | Vàng SJC | 67.600 | 66.800 |
Miền Tây | Vàng SJC | 67.600 | 66.800 |
Quãng Ngãi | Vàng SJC | 67.600 | 66.800 |
Long Xuyên | Vàng SJC | 67.650 | 66.820 |
Bạc Liêu | Vàng SJC | 67.620 | 66.800 |
Quy Nhơn | Vàng SJC | 67.620 | 66.780 |
Phan Rang | Vàng SJC | 67.620 | 66.780 |
Hạ Long | Vàng SJC | 67.620 | 66.780 |
Quảng Nam | Vàng SJC | 67.620 | 66.780 |