Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Tỷ giá mua | Tỷ giá bán | |
---|---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | Chuyển khoản | ||
USD | Đô la Mỹ | 23,290.00 | 23,320.00 | 23,600.00 |
GBP | Bảng Anh | 26,686.15 | 26,955.71 | 27,824.09 |
EUR | EURO | 22,907.80 | 23,139.19 | 24,190.54 |
SGD | Đôla Singapore | 16,381.96 | 16,547.43 | 17,080.51 |
JPY | Yên Nhật | 164.90 | 166.57 | 174.58 |
CNY | Nhân dân tệ | 3,333.02 | 3,366.69 | 3,475.67 |
HKD | Đô la Hồng Kong | 2,913.48 | 2,942.91 | 3,037.72 |
AUD | Đô la Úc | 15,751.11 | 15,910.22 | 16,422.77 |
CAD | Đô la Canada | 17,485.78 | 17,662.41 | 18,231.41 |
KRW | Won Hàn Quốc | 15.14 | 16.83 | 18.45 |
RUB | Rúp Nga | – | 339.71 | 460.39 |
CHF | Franc Thụy Sĩ | 23,497.08 | 23,734.43 | 24,499.04 |
MYR | Ringgit Malaysia | – | 5,187.29 | 5,301.11 |
SEK | Krona Thụy Điển | – | 2,154.55 | 2,246.31 |
NOK | Krone Na Uy | – | 2,343.67 | 2,443.49 |
THB | Baht Thái Lan | 569.00 | 632.22 | 656.52 |
SAR | RiyalẢ Rập Xê Út | – | 6,228.56 | 6,478.41 |
DKK | Krone Đan Mạch | – | 3,103.01 | 3,222.25 |
KWD | Dinar Kuwait | – | 76,001.34 | 79,050.05 |
INR | Rupee Ấn Độ | – | 294.30 | 306.10 |